プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chủ động trong công việc
improve report quality from time to time
最終更新: 2021-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
20 năm trong công việc.
20 years on the job.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Độ mờ chủ động trong%
active opacity in%
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không , trong công việc
- no, business partners.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
còn trong công việc thì sao?
what about work?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chủ động tấn công.
initiate a pre-emptive strike
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nghe này, đang trong công việc.
- look. it was an inside job.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chủ động đảm bảo công việc của mình
easy to adapt to new environments
最終更新: 2022-12-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi rất sáng tạo trong công việc.
i'm very creative at work.
最終更新: 2013-09-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ấy làm việc chăm chỉ, ham học hỏi, chủ động trong công việc.
he worked hard, showed initiative, learned quickly and was well liked by guests and staff alike.
最終更新: 2019-02-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có trách nhiệm trong công việc
to have responsibility at work
最終更新: 2022-09-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang chết đuối trong công việc đây.
i'm dead in the water here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chủ động
proactive
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
tôi xin chúc mừng anh trong công việc mới.
i wish to congratulate you on your new business.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trong công việc, tôi là người của cậu.
in work, i am your man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em nghĩ đây là quà thưởng trong công việc
yeah, i think it was a work perk.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi có dính líu với người trong công việc.
i was involved with someone from work, i lost focus...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Điều gì làm cho bạn chán nản trong công việc?
what do you find your job frustrating?
最終更新: 2012-06-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
đã chủ động
shy juyeon on 'walking with someone'
最終更新: 2022-03-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi luôn luôn chạy đua với thời gian trong công việc.
nerver offer to teach fish to swim
最終更新: 2014-09-29
使用頻度: 1
品質:
参照: