検索ワード: chủ trương nhà nước (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chủ trương nhà nước

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chủ trương của tổ chức.

英語

excuse me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phát trương

英語

phat truong

最終更新: 2022-03-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sếp trương.

英語

superintendent cheung.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khẩn trương!

英語

come on!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là chủ trương của chúng.

英語

that's their mindset.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

huyện trương

英語

zhang county

最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trương lương!

英語

zhang liang

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khởi lan, nhị ca tự có chủ trương.

英語

qilan, brother guan has his own ideas.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chủ nghĩa yêu nước

英語

patriotism

最終更新: 2010-05-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- chủ trương của ổng sẽ là lờ nó đi...

英語

- his instinct would be to ignore it...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

quả nhân cũng muốn thế Ông có thể dùng chủ trương này lên chính trị của nước lỗ

英語

i'd like to see your policies applied throughout the kingdom of lu!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chủ trương của thành phố là phải bắt bằng được batman.

英語

official policy is to arrest the vigilante known as batman on sight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ông ben alleb, phía bên ông liên tục chủ trương đồng hóa.

英語

mr ben alleb, your side keeps advocating assimilation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

quân đội không thích ổng vì chủ trương đối lập của ổng.

英語

the army is against him for opposing their policies.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

(Đang tiếp tục xây dựng sau khi được duyệt chủ trương)

英語

(available after the approval of assertion), etc.

最終更新: 2019-03-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khẩn trương, khẩn trương, khẩn trương.

英語

move, move, move, move, move.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nước chủ nợ

英語

creditor nation

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đó chính xác là điều mà triết gia saint-simon chủ trương.

英語

that's what the philosopher saint-simon advocated.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

h��nh

英語

h

最終更新: 2013-11-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,784,515,276 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK