検索ワード: chức năng cơ thể suy giảm (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chức năng cơ thể suy giảm

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cơ thể suy nhược.

英語

is ongoing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chức năng

英語

function

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 6
品質:

ベトナム語

suy giảm:

英語

damping:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chức năng hcvp

英語

the office function

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

- tài năng cơ

英語

-overblown

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phòng chức năng

英語

affiliated units

最終更新: 2020-08-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh phục hồi được chức năng cơ khỏe lên và cơn đau sẽ giảm.

英語

vicodin blocks the pain, you get through your rehab, muscle strength increases, and pain decreases.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chức năng mở rộng:

英語

extra role:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xung huyết chức năng

英語

functional congestion

最終更新: 2018-12-08
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chức năng sấy hoạt động.

英語

drying mode on.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chức năng, nhiệm vụ.

英語

function

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chức năng đáp xuống thì

英語

well, to descend from the sky...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chức năng nhìn xuyên thấu.

英語

the penetrator mode.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

(các) chức năng sinh dưỡng

英語

vegetative functions

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Để không biến thành cơ thể suy nhược. bạn nên như vậy.

英語

it's not to turning into failing body.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ốm yếu, run rẩy, suy giảm khả năng.

英語

weakness, tremors, loss of abilities.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có vẻ như giảm chức năng vận động toàn thân.

英語

looks like global hypokinesis.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không thể giảm tốc độ mà vẫn giữ nguyên khả năng cơ động.

英語

i can't slow down without losing maneuverability.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng cơ thể robot hoạt động sai chức năng. anh ta đang bắn giết ở tòa nhà.

英語

the robotic part of him is malfunctioning, and he's shooting up the building.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,740,603,748 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK