プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chứng mất ngủ [dt]
insomnia
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
chứng mất trí.
it's dementia.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bị mất ngủ
students are allowed to participate
最終更新: 2021-09-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
- như chứng mất trí nhớ?
marie: what? like amnesia?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mất ngủ à?
rough night?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chứng mất điều-hòa vận-động
locomotor ataxia
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
tôi bị mất ngủ
最終更新: 2020-10-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
bà mất ngủ mà.
you barely slept.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lo âu, mất ngủ.
anxiety, sleeplessness.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lúc nào cũng mất ngủ
endured many sleepless nights.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lo lắng và mất ngủ.
rabies could cause muscle spasms ,malaise,anxiety,and wakefulness.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hội chứng mất thính giác trầm trọng.
severe hearing loss syndrome.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- eddie bị mất ngủ.
eddie had trouble sleeping.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- có mất ngủ không?
- no.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ là bị mất ngủ thôi.
been having trouble sleeping, i guess.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đừng để em phải mất ngủ.
- don't let me get one.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ vài chỗ bầm tím thôi, hẳn là điều tồi tệ nhất của chứng mất ngủ.
a few bumps and bruises, probably the world's worst case of insomnia.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: