プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
dạ con
womb
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
Ống dạ con
utricle
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
dạ, con ổn.
i'm ok, dad.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- dạ vâng, con...
- i'll see you back at the house.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dạ con an toàn.
i am now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dạ, con hiểu rồi.
got it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tử cung (dạ con)
utricle
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
cơ dạ con, khúc cơ
myometrium
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
- dạ. - cảm ơn con.
-thanks.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- dạ, con sẽ lên ngay
- yeah, we'll be up in a sec!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh không có dạ con.
you haven't got a womb.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dạ, con không sao ạ.
- yeah, i'm fine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dạ, ba vừa bảo con xong!
yes, he just told me!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dạ, con biết là không nên
i know, it's terrible!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: