プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chửi tôi?
you scold me?
最終更新: 2020-09-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
[chửi bậy]
fuck this.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
(chửi thề).
fuck.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô chửi tôi đấy à?
are you done yelling at me? let's go.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đừng chửi thề.
don't swear.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đừng chửi chứ.
- no shit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh lại còn chửi thề à?
-did you use profanity again? -did you use profanity? but you're being really nasty.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó chửi vào mặt lão cresty à?
she told cresty to go fuck himself?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bà ấy chửi thề.
she swears.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
văng tục chửi bậy?
put wigs on and shit like that?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- học cách chửi nhau.
- working on my trash talk.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đang chửi bới tôi.
you were yelling at me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mình chửi thề được chưa?
can i say that curse word now?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ai cũng chửi tôi vậy.
- everybody's calling me names
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đừng chửi tao như vậy!
- don't fuckin' patronize me!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
(chửi thề) (chửi thề...)
son of a... bitch.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phải, cứ chửi cái hộp số.
sure, blame the gear-box.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúng ta hãy chửi nó.
-let us taunt it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hôn mông đi! (chửi thề)
- kiss my arse!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
(chửi tục không thể dịch).
just make sure your fucking taco jockeys don't fuck it up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: