検索ワード: chữ của thổ dân canada (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chữ của thổ dân canada

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cô ấy là dân canada

英語

she's canadian.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có sòng bạc của thổ dân.

英語

there's an indian casino.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

robin là dân canada!

英語

robin's canadian!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy là dân canada đấy!

英語

she's canadian!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thổ dân ư?

英語

the mountain men?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thổ dân châu mỹ

英語

indigenous peoples of the americas

最終更新: 2015-06-10
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thổ dân bắc phi.

英語

the wilds of northern africa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- rượu thuốc thảo dược của thổ dân choctaw.

英語

- choctaw herbal elixir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- [tiếng thổ dân]

英語

hey!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

"dẹp ra" à, em là dân canada à?

英語

"get oot"? what, are you canadian?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- tôi là thổ dân à?

英語

i sprechen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bạn có muốn trở thành công dân canada không?

英語

do you want to be canadian? question two.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

-với nét chữ của ông ấy...

英語

- with his handwriting?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

othello, thổ dân ở venice.

英語

"othello, the moor of venice".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- thổ dân họ không dùng tiền.

英語

- bushmen don't know about money.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- Ông nói tiếng thổ dân à?

英語

- you speak bushman? - yeah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- anh thôi đi. nó là thổ dân!

英語

he's an aboriginal boy!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- anh muốn hoang dã như bọn thổ dân.

英語

- i want to be wild like a savage.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- họ có dùng quân đội thổ dân không?

英語

will they use native troops?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- cha không thể đọc ra chữ của ông ấy.

英語

- i can't make out his script.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,774,803,194 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK