検索ワード: chữ viết của bạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chữ viết của bạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chữ viết

英語

writing

最終更新: 2015-03-10
使用頻度: 15
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chữ viết của chúa trời.

英語

it is not the noise of war.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- chữ viết tay của cô.

英語

- of your handwriting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- chữ viết tay của tôi?

英語

- my handwriting?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đây là chữ viết của bả.

英語

this is her handwriting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chữ viết tay của anh hả?

英語

could this be your handwriting?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hệ chữ viết

英語

writing system

最終更新: 2015-05-14
使用頻度: 7
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chữ viết này!

英語

what handwriting..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đó là chữ viết của anh ấy.

英語

- that's his writing'.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bố, đó là chữ viết của bố.

英語

dad, that's your handwriting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- và đó là chữ viết của chúa?

英語

sam: and that's the word of god?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chắc chắn là chữ viết của rachel.

英語

this is definitely rachel's handwriting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dáng chữ viết phức tạp

英語

posture of complex scripts

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chữ viết unicode:% 1

英語

unicode script: %1

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đây là chữ viết của lois, tôi nhận ra nó.

英語

it's lois' handwriting, i'd recognize it anywhere.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

kích cỡ chữ viết phức tạp

英語

size of complex scripts

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- không, đó là chữ viết tay của vợ tôi.

英語

no. it's my wife's writing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- Đây đâu phải chữ viết của anh, phải không?

英語

- this isn't your handwriting, is it ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nhưng vẫn có một mẫu chữ viết của ngôn ngữ đó.

英語

there is one written example of the language.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chữ viết ghi ý tuyến b

英語

linear b ideograms

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,788,537,231 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK