検索ワード: chao buoi sang anh (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chao buoi sang anh

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chao buoi sang

英語

good evening ban than

最終更新: 2016-06-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chao buoi toi

英語

hello, i'm sorry

最終更新: 2023-07-21
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

& nhật sang anh

英語

& japanese to english

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

buoi sang an lanh

英語

buoi to an lanh

最終更新: 2021-12-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hàn & quốc sang anh

英語

& korean to english

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

chúc buoi sang tot lanh

英語

good afternoon

最終更新: 2023-12-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

d? ng sang anh choi

英語

don't go to england.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuc ban buoi sang vui ve

英語

have a nice morning

最終更新: 2020-10-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

google dịch việt nam sang anh

英語

really

最終更新: 2020-02-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hoa (truyền thống) sang anh

英語

chinese (traditional) to english

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

a dien tu suong vao buoi sang ha?

英語

did you take a selfie in the morning?

最終更新: 2019-04-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chloe nghĩ là nó đã lây sang anh ấy.

英語

chloe thinks it infected him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rồi bố quay sang anh bạn bên cạnh mình và nói...

英語

and i turned to my buddies and i said...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, em không đẩy rắc rối sang anh đâu.

英語

no, i'm not going to put that shit on you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

buoi sang chiu kho day som nau don gian mang theo thi dc

英語

it is acceptable that after an early waking up, a meal is done and take it with one.

最終更新: 2019-04-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rồi chuyển sang anh chàng tân binh đang đứng cạnh đó.

英語

moved right on to the next rookie standing in line.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là nơi an toàn. rồi chúng ta sẽ thu xếp để sang anh.

英語

then i'll arrange our passage to england.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thật sự hạng sang- anh biết đó, chỉ dành cho những người giàu nhất.

英語

real exclusive -- you know, o-only the best.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ta là gái hạng sang... anh có người thích tiệc tùng, và cả những tay sang trọng mặc vest.

英語

that pussy is expensive, so... yeah, you got party people, but also suits and whatnot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Điều gì khiến anh nghĩ sự khiển trách của tôi với anh ta... sẽ chuyển sang anh theo bất kỳ cách nào?

英語

so what makes you think the slack i cut him in anyway translates to you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,792,363,393 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK