プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chiếc
piece
最終更新: 2019-04-25
使用頻度: 4
品質:
chiếc hộp
that package, right.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chiếc tàu.
the boat.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
3 chiếc?
three trucks is coming?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chiếc kính.
- spectacles.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- mấy chiếc?
how many do you have? -seven.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chiếc bánh... ?
! - we ate the cake. - ya.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chiếc nhẫn chủ
the one ring.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bằng chiếc đó.
in that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- một chiếc xe
- well, there's a pretty big dent in the car.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chiếc endeav...
- the endeav...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- một chiếc taxi!
- it's a taxi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
những chiếc ghế
menu
最終更新: 2022-07-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
chiếc new fidelity.
the new fidelity.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
một chiếc sportster?
a sportster?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ... chiếc vương miện
- ...to the crown.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chiếc idaho dream.
here she is.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chiếc rv. - chiếc rv nào?
the rv.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đến chiếc cổng! Đến chiếc cổng!
to the gate, to the gate!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: