検索ワード: chiếc khăn rửa mặt (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chiếc khăn rửa mặt

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

một chiếc khăn lụa.

英語

male guard 1 : one silk handkerchief.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rửa mặt.

英語

having a wash.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

còn sợi trên chiếc khăn

英語

what about the scarf fibers?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sữa rửa mặt

英語

facial cleanser

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

chiếc khăn tay là của tôi.

英語

the handkerchief is mine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- quả là chiếc khăn hữu ích.

英語

- that's a healthy piece of towel paper.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- lấy tôi chiếc khăn được chứ?

英語

could you give me a towel?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trên trán còn có một chiếc khăn nhỏ

英語

最終更新: 2020-09-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- xin lỗi về chiếc khăn tay của em .

英語

- sorry about the towels.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Để tôi đi rửa mặt.

英語

i'll go wash my face

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có biết bao nhiêu chiếc khăn như thế?

英語

how many other scarf they fit?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rửa mặt và ăn sáng

英語

i brush my teeth and wash my face

最終更新: 2021-09-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em cần rửa mặt một chút.

英語

i need a minute to clean myself up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chiếc khăn tay nhắc tôi về lần đầu tôi gặp cô.

英語

that hanky reminds me of the first day i met you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ đi tắm và rửa mặt

英語

i just got home

最終更新: 2024-01-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy là chiếc khăn trải giường tiện lợi của tôi.

英語

he's my comfortable afghan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-bây giờ tớ sẽ đi rửa mặt.

英語

-all right, listen, i'm gonna go get my makeup off.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phòng thí nghiệm đã xác nhận các sợ đó là từ chiếc khăn

英語

laboratory confirmed, the fibers are scarf.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu rửa mặt ở bồn rửa bát của tôi.

英語

but you rinsed your face in my kitchen sink.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- rửa mặt và thả chúng đi ăn đi

英語

wash your face and take them out again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,790,694,532 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK