検索ワード: chiếc xe của anh ấy bị tạm giữ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chiếc xe của anh ấy bị tạm giữ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chiếc xe của anh ấy đắt lắm đấy!

英語

he has that super expensive car!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chiếc xe của anh sẽ được...

英語

there were cars, then we... they got hooked, and...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bọn trẻ và chiếc xe của anh.

英語

well, the kids... and my car.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các anh bị tạm giữ.

英語

you're under arrest.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy đây sẽ là chiếc xe của anh.

英語

so this will be your car.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thẻ của dea, những chiếc xe này đang bị tạm giữ.

英語

dea tags. these cars have been seized.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chiếc xe của anh ấy chạy nhanh bằng chiếc xe đua

英語

his car runs as fast as a race car

最終更新: 2011-05-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ấy bị công an bắt giữ

英語

he was taken up by the police

最終更新: 2014-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ đã có bản mô tả chiếc xe của anh.

英語

they have a description of your car.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

so với chiếc xe của anh, xe tôi nhỏ hơn.

英語

compared with yours, my car is small.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

connie, dẹp chiếc xe của anh được không?

英語

connie, tidy my chair away, will you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đã không còn bị tạm giữ...

英語

you're off the hook...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ấy bị bắn.

英語

he's been shot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ấy bị lạc?

英語

is he lost?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ấy bị sao vậy

英語

what does he have

最終更新: 2016-11-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xe của anh ấy không đắt bằng xe tôi

英語

his car is not as expensive as mine

最終更新: 2022-05-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- xin lỗi, tôi không muốn nghe về chiếc xe của anh.

英語

- excuse me, i don't want to hear about your car.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy bị chảy máu mồm

英語

his mouth is bleeding

最終更新: 2011-05-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy bị thương rồi.

英語

he's hurt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người anh ấy bị gai châm

英語

his body was pricked by thorns

最終更新: 2015-05-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,740,500,449 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK