検索ワード: chiếm một phần lớn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chiếm một phần lớn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

phần lớn

英語

do as little as possible

最終更新: 2021-11-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một phần.

英語

one part.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một phần?

英語

partially?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- một phần.

英語

- some.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

việc chiếm phần lớn trong ngày của anh.

英語

takes up most of my day.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sau khi đánh chiếm phần lớn bán đảo a rập

英語

#narrator 1: after capturing most of the arabian peninsula#

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh cũng phải chiếm một cái.

英語

you must capture one too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh là một phần lớn của đội bóng.

英語

you've been a huge part of this team.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh sẽ được một phần thưởng lớn.

英語

- you will get a big reward.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng biết chúng có thể chiếm một phần của chiếc bánh.

英語

they knew they could grab a piece of the pie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phần lớn. phiền toái.

英語

big part, too disturbing...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- phần lớn họ quá già.

英語

- most have seen too many winters.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cách nào hay nhất để chiếm một cây cầu?

英語

- whas the best way to take a bridge?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng phần lớn hợp pháp.

英語

but mostly legal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bao gồm một phần lớn trong hợp đồng về arkham.

英語

including a huge piece of the arkham deal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi dành phần lớn ở trường

英語

i spend most of my time at school

最終更新: 2023-09-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng phần lớn là công việc.

英語

but mainly their work.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sa mạc chiếm một phần ba bề mặt trái đất và chúng càng lan rộng ra mỗi năm.

英語

deserts cover one third of the land's surface and they're growing bigger every year.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một người khác nữa có vài tiền án, phần lớn là nhỏ nhặt.

英語

another one had a couple of priors, g.l.a. mostly.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- phần lớn là do cô đấy, nina.

英語

- you make the most of it, nina.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,459,719 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK