検索ワード: chiều cao đường kẻ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chiều cao đường kẻ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chiều cao

英語

height

最終更新: 2019-06-24
使用頻度: 9
品質:

ベトナム語

chiều cao.

英語

helm admidships!

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

chiều cao:

英語

& left

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

chiều rộng/chiều cao/Đường kính

英語

width/height/diameter

最終更新: 2019-03-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tăng chiều cao

英語

5 foot 4

最終更新: 2023-03-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chiều cao ảnh:

英語

image height:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chiều cao (cm)

英語

height (cm)

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chiều cao người

英語

human height

最終更新: 2015-06-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhị bái cao đường..

英語

second, bow to your parents

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chiều cao, màu da.

英語

how tall, skin color.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

độ lún vica chiều cao

英語

loss on firing

最終更新: 2023-08-30
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đường kẻ ô, mã vạch

英語

grid

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tầm chiều cao, cân nặng.

英語

so what is it about all of these girls?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chiều cao, tuổi tác, và...

英語

it's your height, your age, and your...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chiều cao của người lùn

英語

it's hobbit height.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

gót cao, đường khâu rất chắc

英語

the heels are high and the stitching is superb

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mà là đường kẻ... nét vẽ...

英語

it's the line...the stroke...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tớ thích đường kẻ mắt của cậu.

英語

i love your eye shadow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cài đặt Ảnh bảo vệ màn hình Đường kẻ

英語

setup lines screen saver

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh yêu đường kẻ giữa bầu trời và mặt nước.

英語

i love the line between the sky and the water.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
8,035,971,104 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK