検索ワード: chiều ngang điều chỉnh cơ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chiều ngang điều chỉnh cơ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cuối chiều ngang

英語

end horizontal

最終更新: 2016-10-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

theo chiều ngang!

英語

horizontally!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cuộn theo chiều ngang

英語

scroll horizontal

最終更新: 2011-12-17
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Điều chỉnh

英語

adjust

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 3
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Ở giữa theo chiều ngang

英語

centered horizontally

最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

lật %o theo chiều ngang

英語

flip %o horizontal

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

di chuyển theo chiều ngang

英語

move horizontally

最終更新: 2016-11-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

luôn điều chỉnh.

英語

always tweaking.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

phóng đại đến chiều & ngang

英語

scale to width

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

canh hàng ở giữa theo chiều ngang

英語

align center horizontally

最終更新: 2013-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nó lớn chiều ngang không à.

英語

he's growing sideways.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

canh %o ở giữa theo chiều ngang

英語

horizontally center %o

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

phóng đại cửa sổ theo chiều ngang

英語

maximize the window horizontally

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đã phản chiếu theo chiều ngang và dọc

英語

mirrored horizontally and vertically

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

mảnh nhỏ đó có chiều ngang cũng hơn 15 dặm

英語

smaller than the whole, sir, yet over 15 miles in width themselves.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chuôi kiếm gần bằng chiều ngang của lưỡi kiếm...

英語

the tang is nearly the full width of the blade.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

+ phản chiếu theo chiều ngang ở trang chẵn

英語

+ mirror horizontal on even pages

最終更新: 2013-07-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tôi đã chinh phục ngọn núi thiêng theo chiều ngang!

英語

i have conquered the holy mountain horizontally!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ghi rõ hướng của thanh cuộn, theo chiều ngang hay chiều dọc.

英語

specifies the orientation of a scrollbar, that is, horizontal or vertical.

最終更新: 2013-05-17
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

dòng vẽ dòng thẳng theo chiều dọc, theo chiều ngang hay ở góc 45º.

英語

line draw a straight line vertically, horizontally or at 45 deg. angles

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,794,761,723 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK