検索ワード: chi các hoạt động kinh tế (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chi các hoạt động kinh tế

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

các hoạt động

英語

activities

最終更新: 2019-06-03
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

các hoạt động khác

英語

deputy head of foreign affairs

最終更新: 2022-12-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tổng dòng tiền chi từ các hoạt động

英語

total cash payments from all these activities

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các hoạt động cơ bản

英語

basic activities

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh

英語

other cash payments to business activities

最終更新: 2019-07-04
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

động kinh

英語

epilepsy

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các hoạt động môi trường.

英語

environmental activist then.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tÌnh hÌnh hoẠt ĐỘng kinh doanh

英語

最終更新: 2021-07-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- kích thích các hoạt động của tế bào não bộ.

英語

- stimulate activities of brain cells.

最終更新: 2019-03-29
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhật ký các hoạt động đáng chú ý

英語

copies of activities of interest

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hoạt động kinh doanh bất động sản:

英語

real estate activities:

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh

英語

other cash receipts from business activities

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi tham gia các hoạt động ngoại khoá.

英語

i took on extracurriculars. i showed up early.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

saul, mike hiểu về hoạt động kinh doanh.

英語

saul, mike knows the business.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngừng và chấm dứt các hoạt động cứu hộ.

英語

cease and desist all rescue operations.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kinh tế học lao động

英語

labor market

最終更新: 2013-03-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh

英語

net profit from business activities

最終更新: 2019-07-04
使用頻度: 5
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nghề cá thông qua các hoạt động nuôi, trồng

英語

fisheries, culturebased

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nền kinh tế thừa lao động

英語

labour surplus economy

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hoạt động kinh doanh giúp tạo việc làm và lợi ích cho nền kinh tế hoa kỳ.

英語

enterprise that creates jobs and benefits the u.s. economy.

最終更新: 2019-03-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,749,076,864 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK