プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cục thú y
veterinary department
最終更新: 2020-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
chi cục thú y cần thơ
veterinary department
最終更新: 2020-11-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
bệnh thú y
vd venereal desease
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
chi cỤc thỦy sẢn
department of fisheries
最終更新: 2020-12-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
bác sĩ thú y.
veterinarian.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô làm thú y à?
are you a vet?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đi bác sĩ thú y.
- at the vet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chi cục hải quan vsip1
customs sub-department at border gate
最終更新: 2020-11-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
của phòng khám thú y.
it's from the vet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chi cục thống kê quận 1
work experience
最終更新: 2022-08-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
bertrand, gọi bác sỹ thú y
i'm so sorry. it just went off.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh là một bác sĩ thú y?
you're a veterinarian?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chi cục trưởng chi cục thủy lợi
department of irrigation
最終更新: 2019-10-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhà nghiên cứu bệnh học thú y.
veterinary pathologist.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chi cục hải quan cửa khẩu cảng đồng nai
customs department of border gate
最終更新: 2023-07-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bác sĩ thú y sẽ thiến nó.
- the vet's going to geld him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chi cục trưởng chi cục an toàn thực phẩm
director of the food safety department
最終更新: 2022-01-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu đang mời chi cục thuế sờ gáy đấy ku.
you're asking to be audited, son.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bác sĩ thú y bảo đây là cả một kỷ lục
vet said it was a record.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
billy đưa nó đến bác sĩ thú y và nó...
billy took him to the vet and, you know...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: