プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nhánh phụ
hyphopodium
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
chi hai
spend two
最終更新: 2022-01-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
bú chi...
your di...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Để chi?
- what for?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
参照:
- hèn chi.
- no wonder.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hỏi chi?
- why?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khoản chi
receipts
最終更新: 2022-10-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
chao chi chi!
chao chi chi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chào, chi-chi
hi, chi chi...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chi (genus)
genus (genus)
最終更新: 2019-06-26
使用頻度: 2
品質:
参照:
tĩnh mạch nhánh gan
hepatic portal vein
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
chúng ta sẽ đào đường hầm theo nhiều nhánh.
the tunnel we're digging branches off.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sau khi hút máu khủng long, muỗi đậu trên một nhánh cây... và dính vào nhựa cây.
sometimes, after biting a dinosaur mosquitoes would land on the branch of a tree and get stuck in the sap.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: