検索ワード: chi phí đi lại ăn ở, phụ cấp (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chi phí đi lại ăn ở, phụ cấp

英語

travel expenses, accommodation, allowances

最終更新: 2021-08-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chi phí đi lại

英語

moving expenses

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- quên chi phí đi.

英語

- screw the cost.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong túi là chi phí cho cô đi lại.

英語

in the boxes you'll find money for travelling

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sẽ nhận trước 50$ cho, chi phí đi lại.

英語

i will take that $50 in advance. there will be expenses.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nguyên tắc ghi nhận chi phí đi vay

英語

the principles for recognizing borrowing costs

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rhinehart inc sẽ trả cho cậu 250,000 đô là và chi phí ăn ở.

英語

rhinehart inc. is willing to pay you $250,000, plus expenses.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

từng này có lẽ đủ để làm phí đi lại đấy.

英語

it will be enough to buy a ticket.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng đó là 3 năm với các khoản chi phí đi kèm.

英語

but it's three years of extra expense.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

6 nguyên tắc ghi nhận và vốn hóa các khoản chi phí đi vay

英語

6 the principles for recognizing and capitalizing borrowing costs

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trả trước một khoản nhỏ để trang trải chi phí đi lại, và chúng ta ở đây đều là những hiệp sĩ cao quý phải không?

英語

special little advance for travel expenses. and since were among noble knights ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tỷ lệ vốn hóa được sử dụng để xác định chi phí đi vay được vốn hóa trong kỳ

英語

capitalization rate used to define the capitalized borrowing costs in period

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thẻ tín dụng của chúng tôi giúp doanh nghiệp quản lý tối ưu, hiệu quả chi phí đi lạichi phí tiếp khách với những tiện ích vượt trội.

英語

you can now enjoy the benefits of our credit card which helps better manage your company's travel and entertainment expenses for maximum efficiency and effectiveness.

最終更新: 2013-10-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chính phủ sẽ trả ông 2$ nếu ông mang hắn đến cộng thêm chi phí đi đường 2 cent/ dặm.

英語

the government will pay you $2 for bringing him in plus 10 cents a mile for each of you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Được sử dụng hình ảnh tÂn hoa hẬu làm đại sứ thương hiệu cho nhãn hàng trong vòng 1 năm 6 tháng (18 tháng) ( lưu ý : trong 18 tháng sử dụng ,được quyền mời các hoa hậu , Á hậu 1, Á hậu 2 quay 1 tvc quảng cáo, 1viral ,2 buổi chụp hình , chi phí đi lại và khách sạn cho các hoa hậu và Á hậu phải đạt tiêu chuẩn 4 sao trở lên )

英語

to use the image of tan miss as a brand ambassador for the brand within 1 year 6 months (18 months) (note: within 18 months of use, the right to invite miss, 1st runner-up, 2nd runner-up to shoot 1 tvc advertisement, 1viral ,2 photos, travel and hotel costs for miss and runner-up must meet the standard of 4 stars or more)

最終更新: 2021-06-17
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,064,117 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK