検索ワード: chi phí nhân công (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chi phí nhân công

英語

labor costs

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

chi phí nhân công trực tiếp

英語

cost for direct labors

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

chi phí gia công

英語

subcontract cost

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tài khoản chi phí nhân công

英語

labour acct.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

chi phí

英語

cost

最終更新: 2015-06-07
使用頻度: 7
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một thảm hại cắt giảm chi phí nhân công.

英語

a casualty of public employee cutbacks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chi phí công nhân xếp dỡ

英語

steward's stores

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giá nhân công

英語

cost of labor

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhân công giỏi.

英語

top hands.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tài khoản chi phí công cụ

英語

tool & supply acct.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

nhân công lắp đặt

英語

shipping included

最終更新: 2025-02-11
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

có 377 nhân công.

英語

got 377 men workin'.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cho tất cả nhân công.

英語

to all the employees.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phân tích chi phí - công dụng; phân tích tận dụng chi phí

英語

cost - utility analysis

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

máy tính cá nhân công nghiêp

英語

industry personal computer

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

yếu tố bên ngoài, nhân tố trong chi phí của công ty

英語

externalities, internalizing

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bận áo phản quan công nhân công trình.

英語

wearing a reflective vest.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bên trong , nhân công của chúng ta .

英語

inside there lies our next coworker.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi đã thuê nhân công gấp 10 lần trước đây.

英語

we employed ten times the number of people.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

những nhân công trái phép nên chạy đi thì hơn!

英語

illegal workers better run!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
8,629,626,324 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK