プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chi phí phát sinh
ho chi minh city police
最終更新: 2021-05-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
chi phí phát sinh trong kỳ
cost arisng
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
chi phí phát sinh (tính trước)
accrued expenses
最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:
参照:
phát sinh
unintended
最終更新: 2020-06-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
tập hợp chi phí phát sinh trong kỳ
aggregate arising cost
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
phát sinh có
the debt incurred
最終更新: 2020-11-05
使用頻度: 4
品質:
参照:
tiền quỹ liên bang gồm cả chi phí phát sinh.
beautiful, you call me. lunch.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
báo cáo tổng hợp phí phát sinh
expenses arising summary report
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
vấn đề phát sinh
matters deriving
最終更新: 2018-12-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
nảy sinh, phát sinh
result
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
có gì em trả tiền phí phát sinh nhé.
you're paying excess.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hình thành, phát sinh
out of sight
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
có chi phí phát sinh nào cho sự hào phóng này không?
and the extra cost for such generosity?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
các yếu tố chi phí có ddĐk hoặc phát sinh nhưng slnk + slck = 0
factors've opening wip or arising without receiving or closing
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
tỏng hợp phí phát sinh thông qua báo cáo đơn vị
expenses arising summary by unit report
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
tổng hợp phát sinh theo mã phí/bộ phận
summary by fee code/department report
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
tổng hợp chi phí phát sinh,... thời gian cần thiết, tiền thù lao, thu xếp mai táng, vân vân.
summary of out-of-pocket expenses time required, remuneration funeral arrangements, so forth.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó sẽ theo dõi, danh sách ưu tiên của cậu. chi phí phát sinh. tình trạng sức khỏe và cả lịch biểu.
it'll track your priorities, expenditures, your health, calendar.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bật đèn vào ban đêm... sẽ phát sinh các chi phí.
turning on the lights at night add up the costs.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chịu trách nhiệm nộp các khoản thuế, phí phát sinh từ việc chuyển nhượng vốn này
liable for making payment of tax and fees arising from such transfer
最終更新: 2019-03-21
使用頻度: 2
品質:
参照: