検索ワード: chi phí quản lý doanh nghiệp (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chi phí quản lý doanh nghiệp

英語

enterprise administration expenses

最終更新: 2019-07-04
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

chi phí thành lập doanh nghiệp

英語

enterprise establishing expenses

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

doanh nghiệp

英語

business

最終更新: 2014-08-31
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

doanh...nghiệp

英語

entre... pre... near.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

doanh nghiệp nhỏ

英語

small business

最終更新: 2014-10-11
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tổng chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành

英語

total current income tax expenses

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

doanh nghiệp hoạt dong

英語

private sector

最終更新: 2020-07-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mã số doanh nghiệp:

英語

business code:

最終更新: 2019-03-21
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tẬp hỢp chi phÍ sẢn xuẤt, kinh doanh toÀn doanh nghiỆp

英語

operation expenses of company

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tài chính doanh nghiệp

英語

financial and monetary theory

最終更新: 2021-10-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

doanh nghiệp lovelace đây.

英語

lovelace enterprises.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể quản lý dòng tiền mặt của doanh nghiệp mình như:

英語

you can manage the cash flow of your business:

最終更新: 2013-10-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể quản lý ngân quỹ doanh nghiệp dễ dàng và linh hoạt.

英語

you can manage your business finances flexibly and easily.

最終更新: 2013-10-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

31 chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành (mã số 51)

英語

31 current income tax expenses (code 51)

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

doanh nghiệp với doanh nghiệp

英語

business-to-business

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chi phí tính thuế thu nhập doanh nghiệp tính trên thu nhập chịu thuế năm hiện hành

英語

current tax expense on taxable income

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phí quản lý chung cư

英語

condominium management fee

最終更新: 2022-11-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phát sinh từ việc hoàn nhập tài sản thuế thu nhập hoãn lại

英語

deferred tax expense arising from reversal of deferred tax assets

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiền lương, phí quản lý, phúc lợi...

英語

the salaries, management fees, good works ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Điều chỉnh chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp của các năm trước vào chi phí thuế thu nhập hiện hành năm nay

英語

adjustments of prior periods recognized in the period for current tax

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,778,051,903 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK