検索ワード: chi phí thực hiện (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chi phí thực hiện

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chi phí hiện tại

英語

current cost

最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

thực hiện

英語

& section:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

thực hiện:

英語

prepared by:

最終更新: 2019-05-04
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

chi phí thuế tndn hiện hành

英語

current income tax expense

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cách thực hiện

英語

implementation process

最終更新: 2022-05-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chưa thực hiện.

英語

not implemented yet.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ĐÃ thỰc hiỆn

英語

- initiated

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- thực hiện nào.

英語

- well done.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

& thực hiện được:

英語

& executable:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

Đơn vị thực hiện

英語

project implementation unit

最終更新: 2021-03-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bên phải thực hiện.

英語

enforcement.

最終更新: 2019-07-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người thực hiện:

英語

prepared by:

最終更新: 2019-07-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hướng dẫn thực hiện

英語

attached to decision

最終更新: 2021-08-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khái toán kinh phí thực hiện đề án trong từng giai đoạn

英語

financial estimate of project expenses for each period

最終更新: 2019-06-01
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bản kê khai số 9 chi phí thực tế của thành phẩm và hàng hóa

英語

list no. 9 actual cost of finished goods and merchandise

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giá trị hợp đồng bao gồm toàn bộ chi phí để thực hiện công việc phù hợp với thoả thuận của hợp đồng.

英語

contract amount includes total expenses for work implementation conformable to the contract.

最終更新: 2019-07-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi luôn thực hiện miễn phí yêu cầu của mọi người

英語

plus, you're always mean to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công ty có thể thực hiện phân phối các chi phí đối với nhiều hình thức hoạt động khác nhau.

英語

the company may make an allocation of its expenses among its various activities.

最終更新: 2019-03-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

90/90 ctcpxd thực hiện theo 3 hình thức khoán (khoán trọn gói, khoán khoản mục chi phí, khoán hổn hợp).

英語

and there are 90 of 90 construction joint stock companies which operate by three types of paying flat rate (such as lump-sum pay, expenses pay, joint expenses pay).

最終更新: 2019-03-24
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,791,457,991 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK