人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chưa bao gồm thuế vat
excludes vat
最終更新: 2020-01-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
tổng tiền chưa bao gồm thuế
total amount excluding vat
最終更新: 2024-01-30
使用頻度: 2
品質:
参照:
chưa bao gồm phí vận chuyển
shipping costs included
最終更新: 2021-03-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
chưa bao giờ
never.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 10
品質:
参照:
chưa bao giờ.
never before.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chi phí đã bao gồm chỉnh sửa file và thiết kế
costs include file editing and design
最終更新: 2023-02-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chưa bao giờ.
- not once, not ever. - shh. shh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chưa bao giờ?
- no. - has she ever been?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh chưa bao giờ.
you never have.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chưa bao giờ hả?
never?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chưa bao giờ gặp.
- never met.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chưa bao giờ muốn!
- i wouldn't dream of it!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, chưa bao giờ.
- what are you planning?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ba tỷ đồng chẵn– chưa bao gồm thuế vat 10%).
rounded three billion dong - excluding 10% value-added tax).
最終更新: 2019-04-25
使用頻度: 2
品質:
参照:
- không, chưa bao giờ.
not really, never.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đã bao gồm phí dịch vụ chưa?
is service included?
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:
参照:
giá đã bao gồm chi phí vận chuyển
* price includes tax
最終更新: 2023-01-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
giá trị hợp đồng trên chưa bao gồm các loại thuế, phí liên quan đến công việc để hoàn thành hợp đồng.
the above contract amount is exclusive of any tax and charge related to works for completion of contract.
最終更新: 2019-07-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảng phí bao gồm các chi phí và thuế sau
port dues
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
Đã có kế hoạch, nhưng kế hoạch đó chưa bao giờ bao gồm máy bay.
there was a game plan, but it never included airplanes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: