プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
truyền hình
television
最終更新: 2019-06-27
使用頻度: 8
品質:
truyền hình trực tiếp
fighting competition
最終更新: 2023-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
họ xem truyền hình.
they are watching television.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trên truyền hình ấy?
from tv?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tin tức truyền hình.
- tv news.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
kênh truyền hình quốc gia
tv
最終更新: 2019-04-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ có trên truyền hình.
just like watching television.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tắt truyền hình web đi!
shut the webcast down!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: