プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hãy cố gắng hạ chi phi xuống.
try to get those costs down.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vậy thì cắt 1 miếng thịt thằng phi cho cá mập ăn.
let's chop up wong yat-fei into bits, and feed him to the sharks.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
* báo giá này có giá trị trong vòng 15 ngày kể từ ngày phát hành và không bao gồm các chi phi khác (chi phí tòa nhà, chi phí xin phép, chi phí ký quỹ…)
* this price is valid within 15 days of issue and does not include other expenses (building costs, permit costs, margin costs...)
最終更新: 2020-10-24
使用頻度: 1
品質:
参照: