検索ワード: chi tiết: đại lý ký gửi hàng hóa (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chi tiết: đại lý ký gửi hàng hóa

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chi tiết hóa đơn bán hàng

英語

sales invoice detai

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

thu tiền chi tiết theo hóa đơn

英語

receipt detailed by invoice

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

thanh toán chi tiết theo hóa đơn

英語

disbursement detailed by invoice

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

chi tiết danh mục xử lý chứng từ

英語

action

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

1 chi tiết theo kho hàng gửi bán, 2 gộp các kho hàng gửi bán

英語

1 detailed by consignment sites, 2 collect all consignment sites

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

bẢng kÊ chi tiẾt thu tiỀn cỦa cÁc hÓa ĐƠn

英語

receipt transaction list by invoice

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

Đang gửi các chi tiết.

英語

_

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thông tin chi tiết sẽ được gửi qua e-mail.

英語

further details to be sent via e-mail.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ sẽ gửi bản fax chi tiết sau.

英語

they said they would fax the details of the accounts to us later.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trợ lý web > chi tiết bố trí

英語

web wizard - layout details

最終更新: 2013-05-17
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

vậy, phải có lý do nào đó khi cô theo đuổi ai... Để chi tiết hóa lý thuyết nào đó.

英語

so, there must be some reason why you've latched on... to this elaborate theory of a cover-up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

khô~ng gửi

英語

do ~not send

最終更新: 2016-10-19
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ký tự khô~ng in

英語

~nonprinting characters

最終更新: 2011-12-17
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ng khác ǵ chi? n tranh

英語

hell of a way to war.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hóa ra mày d? du? ng ?

英語

so that's where you keep the sugar.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hóa ra th? ng di gan tr? tr?

英語

it turned out that the sweet-talking, tattoo-sporting pikey was a gypsy bare-knuckle boxing champion.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

h�ng k�ng.

英語

h

最終更新: 2024-04-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,781,290,425 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK