検索ワード: chia sẻ ảnh của bạn (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chia sẻ ảnh của bạn

英語

sharing your photos

最終更新: 2011-03-17
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cài đặt imo chia sẻ số của bạn

英語

we can talk by signs on video

最終更新: 2022-02-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đây là ảnh của bạn

英語

here is your photo

最終更新: 2019-11-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chia sẻ

英語

share

最終更新: 2015-02-01
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gửi cho tôi ảnh của bạn

英語

anh đang làm gì bây giờ

最終更新: 2019-11-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gửi ảnh của bạn cho tôi đi

英語

send me a picture of you

最終更新: 2021-02-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chia sẻ gánh nặng của con đi...

英語

share your burden...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

& bỏ chia sẻ

英語

remove share

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

hãy gửi cho tôi hình ảnh của bạn

英語

send me your picture

最終更新: 2022-04-20
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chia sẻ cấp cao

英語

advanced sharing

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể gửi cho tôi ảnh của bạn

英語

you can send me your photos

最終更新: 2021-07-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

biết chia sẻ, cảm thông với bạn bè

英語

have a good sense of discipline

最終更新: 2024-03-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chia sẻ tập tincomment

英語

file sharing

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

# chia sẻ nhận thức... #

英語

# sharing horizons... #

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ tôi muốn thủ dâm để chụp ảnh của bạn

英語

now i want to masturbate

最終更新: 2022-05-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có thể chia sẻ chỉ thư mục trong thư mục chính của bạn thôi.

英語

only folders in your home folder can be shared.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm thông và chia sẻ

英語

soul in tune

最終更新: 2020-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh chia sẻ thông tin.

英語

you were supposed to share intel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh muốn chia sẻ không?

英語

you wanna split one?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ảnh của bạn tôi muốn xem đã gửi cho tôi nhiều hơn

英語

your photo i love to see sent me more

最終更新: 2020-04-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,787,957,941 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK