検索ワード: chim cổ rắn (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chim cổ rắn

英語

darter

最終更新: 2012-02-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

người cũng dấy lên nghịch cùng vua nê-bu-cát-nết-sa, là vua đã buộc người chỉ Ðức chúa trời mà thề; song người lại cứng cổ rắn lòng, không khứng trở về cùng giê-hô-va Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên.

英語

and he also rebelled against king nebuchadnezzar, who had made him swear by god: but he stiffened his neck, and hardened his heart from turning unto the lord god of israel.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,729,877,181 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK