プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hoằng yến
hoang yen
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
yến phi nhân.
yan fei-er
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bột yến mạch.
- oatmeal futures.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
♪ chim yến, chim sẻ và chim sơn ca ♪
♪ the finch, the sparrow and the lark ♪
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
huyện hải yến
haiyan county
最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 4
品質:
参照:
yến tử, yến tử.
sparrow... sparrow...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đối với một con chim hoàng yến, mèo là quái vật.
to a canary, a cat is a monster.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nói dối thì tôi muốn đến vương thành tìm chim yến.
the lie is that i am thinking of you and want to see you want to fly to look for you
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ta đã mua cho con chim hoàng yến (canary) khi con mười tuổi.
lance:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bé yêu, cô đã làm cho con chim hoàng yến của chúng ta hát chưa?
honey, you get our canary to sing?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cổ không hẳn là một vị thánh, cô julie roussel của anh với con chim hoàng yến.
"he wants me to believe he is a foreman in a cigarette factory. but i've done some investigating.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
costel pantilimon thay thế vị trí của anh ấy và hart phải ngồi ngoài chứng kiến các đồng đội của mình nghiền nát những chú chim yến với tỷ số 7-0 ngay tại etihad.
costelpantilimon took his place between the sticks and hart had to watch on as city hammered the canaries 7-0 at the etihad stadium.
最終更新: 2015-01-26
使用頻度: 2
品質:
参照:
tôi rầm rì như chim hạc chim yến; gù như chim bò câu; mắt tôi nhìn trên cao nên nỗi mỏi. hỡi Ðức giê-hô-va, tôi đương cơn sầu khổ, xin ngài bảo lãnh tôi.
like a crane or a swallow, so did i chatter: i did mourn as a dove: mine eyes fail with looking upward: o lord, i am oppressed; undertake for me.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照: