検索ワード: chim yến (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chim yến

英語

swift

最終更新: 2013-01-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chim

英語

birds

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chim.

英語

bird!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chim!

英語

boner!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

yến mạch

英語

oat

最終更新: 2014-05-22
使用頻度: 16
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phi yến.

英語

yan fei-er

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hoằng yến

英語

hoang yen

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

yến phi nhân.

英語

yan fei-er

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bột yến mạch.

英語

- oatmeal futures.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chim yến, chim sẻ và chim sơn ca ♪

英語

♪ the finch, the sparrow and the lark ♪

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

huyện hải yến

英語

haiyan county

最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

yến tử, yến tử.

英語

sparrow... sparrow...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đối với một con chim hoàng yến, mèo là quái vật.

英語

to a canary, a cat is a monster.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nói dối thì tôi muốn đến vương thành tìm chim yến.

英語

the lie is that i am thinking of you and want to see you want to fly to look for you

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ta đã mua cho con chim hoàng yến (canary) khi con mười tuổi.

英語

lance:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bé yêu, cô đã làm cho con chim hoàng yến của chúng ta hát chưa?

英語

honey, you get our canary to sing?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cổ không hẳn là một vị thánh, cô julie roussel của anh với con chim hoàng yến.

英語

"he wants me to believe he is a foreman in a cigarette factory. but i've done some investigating.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

costel pantilimon thay thế vị trí của anh ấy và hart phải ngồi ngoài chứng kiến các đồng đội của mình nghiền nát những chú chim yến với tỷ số 7-0 ngay tại etihad.

英語

costelpantilimon took his place between the sticks and hart had to watch on as city hammered the canaries 7-0 at the etihad stadium.

最終更新: 2015-01-26
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rầm rì như chim hạc chim yến; gù như chim bò câu; mắt tôi nhìn trên cao nên nỗi mỏi. hỡi Ðức giê-hô-va, tôi đương cơn sầu khổ, xin ngài bảo lãnh tôi.

英語

like a crane or a swallow, so did i chatter: i did mourn as a dove: mine eyes fail with looking upward: o lord, i am oppressed; undertake for me.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,743,338,927 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK