プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
một nhóm!
the band!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lập một nhóm.
task your crew.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- một nhóm mèo?
- a clowder?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tạo một nhóm mới
create a new group
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
có một nhóm nhỏ.
there is a faction.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
một nhóm đối đầu imf
an anti-imf.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
họ từng cùng một nhóm.
inseparable.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- 2 người một nhóm.
- 2-person job.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-Đúng vậy. một nhóm mèo.
- yeah, a clowder.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng tôi cùng một nhóm.
relax, we're on the same team.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn có làm cùng một nhóm?
you, uh, work with an incubator?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chúng ta là một nhóm.
- we're a group here. if they wanna vote...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có một nhóm đang tới terminus
there's a herd heading toward terminus right now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ta là một nhóm nhỏ.
amelia: we're a small team.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô ta cứu một nhóm đặc vụ?
- she rescued a bunch of agents? - mm-hmm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chỉ còn tôi và một nhóm nhỏ.
only myself and a small cohort remain.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh ta từng làm với một nhóm?
- did he work with a crew?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh đã ở trong một nhóm acappella
you were in an a cappella group.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
một nhóm sao được gọi là một chòm sao.
a group of stars is called a constellation.
最終更新: 2013-09-25
使用頻度: 1
品質:
cũng người đó, nhưng có một nhóm...
the same one, but there's a party...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: