検索ワード: cho hoi ban la ai vay (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cho hoi ban la ai vay

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

ban la ai ?

英語

हो कान

最終更新: 2021-04-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai vay

英語

who are you?

最終更新: 2019-06-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai vay may

英語

who borrowed sewing

最終更新: 2016-04-15
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin loi ai vay

英語

sorry, who's that

最終更新: 2018-06-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ban la ban cua minh

英語

you are my friends

最終更新: 2021-04-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ban la nu cuoi cua toi

英語

you are my smile

最終更新: 2021-04-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ban la than tuong cua toi

英語

you are my english language

最終更新: 2020-10-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ma xac nhan cua ban la 97926

英語

your face mask is 97926

最終更新: 2021-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ban la nguoi viethelo you e k hieu tieng cua a nam

英語

you are vietnamese

最終更新: 2021-03-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi không cần biết la ai này, thôi nào thôi nào, thôi nào

英語

we didn't care who we were protecting. fuck!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quý ông ở phía sau nói, "20 đô-la" ai sẽ cho tôi 30 đô-la?

英語

the gentleman in the back says, "$20." who'll give me $30?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

hỡi mẹ tôi ơi, khốn nạn cho tôi! mẹ đã sanh ra tôi làm người mắc phải sự tranh đua cãi lẫy trong cả đất? tôi vốn không cho ai vay mượn, cũng chẳng vay mượn ai; dầu vậy, mọi người nguyền rủa tôi.

英語

woe is me, my mother, that thou hast borne me a man of strife and a man of contention to the whole earth! i have neither lent on usury, nor men have lent to me on usury; yet every one of them doth curse me.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,748,468,897 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK