プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cho tôi xem ảnh bạn
最終更新: 2021-04-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
có thể cho mình xem ảnh bạn không
what happened
最終更新: 2024-01-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
cho mình xem với
let's see it!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cho mình xem với.
- let me see that. let me see that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cho tôi xem ảnh nào
show me pictures
最終更新: 2017-02-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
cho mình xem tí nhé?
that's great.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có thể cho tôi xem ảnh của bạn
bạn có thể cho tôi xem ảnh của bạn
最終更新: 2021-04-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ cho bạn xem ảnh
nhưng bạn cũng phải cho tôi xem sự xinh đẹp của bạn
最終更新: 2023-04-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
chăm sóc cho mình, anh bạn.
take care of yourself, man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cho mình làm quen với bạn nha
最終更新: 2023-08-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
lại đây con cho xem ảnh này.
show us more pictures.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cho mình xem nó được không?
- let's have a look, shall we?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn gửi ảnh cho mình xem được không
can you send me a photo
最終更新: 2023-04-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ảnh bạn gái hả?
girlfriend pics?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tự hỏi mình xem.
-ask yourself. -wait.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có thể cho tôi xem ảnh được không
huy kun gusto no lang and sex tome gel k
最終更新: 2020-09-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn mình báo cho mình.
- a friend wrote me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chụp ảnh bạn anh àh?
taking pictures of your friend?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: