検索ワード: cho nó quan hệ tình dục luôn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cho nó quan hệ tình dục luôn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

quan hệ tình dục

英語

sexual intercourse

最終更新: 2015-05-21
使用頻度: 11
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

quan hệ tình dục cơ mà

英語

nói dối

最終更新: 2019-02-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang quan hệ tình dục.

英語

i'm having sex. i'm getting busy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quan hệ tình dục ba người

英語

threesome

最終更新: 2015-05-28
使用頻度: 22
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

có dấu hiệu quan hệ tình dục.

英語

evidence of vaginal intercourse.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bạn có muốn quan hệ tình dục?

英語

do you want to have sex

最終更新: 2023-02-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn quan hệ tình dục với bạn

英語

xinh đẹp

最終更新: 2022-12-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có muốn quan hệ tình dục không

英語

tell me something about yourself)

最終更新: 2024-03-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nghĩa là không quan hệ tình dục?

英語

you did not have sexual relations with him?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

samantha, cô đã quan hệ tình dục à?

英語

samantha, are you sexually active?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chẳng ai muốn quan hệ tình dục với tôi.

英語

no one will have sex with me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các em quan hệ tình dục không an toàn?

英語

you had unsafe sex?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gã này quan hệ tình dục nhiều hơn tôi mà

英語

well, that guy had a lot more sex than me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lúc nào hắn cũng muốn quan hệ tình dục với cổ.

英語

he always wants to have sex with her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô có quan hệ tình dục với scofield không?

英語

**** did you have a sexual relationship with scofield?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ta chưa từng có quan hệ tình dục trước đây.

英語

he's never had a sexual relationship before.

最終更新: 2012-06-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tốt. và chúng tôi quan hệ tình dục rất nhiều.

英語

and we're having quite a lot of sex.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- quan hệ tình dục sao? - Ông cần quan hệ sao?

英語

you want sex?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ăn, uống và quan hệ tình dục trước hôn nhân.

英語

they eat, drink and fornicate!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

như là tôi muốn cô bắt đầu quan hệ tình dục với khách.

英語

like, i want you to start having sex with the customers for money.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,601,496 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK