検索ワード: cho tôi mượn 1 cái khăn tắm (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cho tôi mượn 1 cái khăn tắm

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

mang cho tôi mấy cái khăn tắm.

英語

get me some towels from the bathroom.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho tôi mượn cái bút.

英語

just give me something to write.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho tôi mượn cái kính?

英語

- may i use your glasses?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho tôi mượn đi

英語

lend it to me please

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- và tôi quấn lại cái khăn tắm.

英語

- and i put the towel back on.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-cho tôi mượn cái khăn khô cái này ẩm mất rồi.

英語

- oan i use a dry towel? this towel's wet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho tôi cái khăn để lau mồ hôi.

英語

give me some tissue to wipe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho tôi mượn cái lược được không?

英語

do you have a comb i can borrow?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho tôi mượn ít tiền

英語

please lend me some money

最終更新: 2021-06-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh tôi cho tôi mượn.

英語

my brother loaned it to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hay 1 cái khăn ăn?

英語

a... napkin? trough?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất biết ơn nếu ông cho tôi mượn 1 đôla

英語

if you could lend me 1$, i'd be very grateful

最終更新: 2014-08-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho tôi mượn bút lông nhé.

英語

let me use your brush.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cho tôi mượn của anh nhé

英語

here, can i borrow yours?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cho tôi mượn 50 lire đi.

英語

- lend me 50 lire.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

của hạ sĩ han cho tôi mượn.

英語

han who borrow mine

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho tôi mượn cuộn giấy vệ sinh?

英語

do you have any toilet paper?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho tôi mượn cái lỗ khóa di động đó được không?

英語

mind if i use that portable keyhole?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh cho tôi mượn người chớ?

英語

- you gonna lend me your deputies?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể cho tôi mượn tiền không

英語

can you speak louder

最終更新: 2020-04-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,790,566,707 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK