検索ワード: cho tôi miếng chanh (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cho tôi miếng chanh

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- cho tôi vài miếng

英語

- give me some of that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho tôi 1 miếng nhé?

英語

could i have a bite?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho tôi uống một miếng với.

英語

let me have a sip.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xin vui lòng cho tôi miếng bánh

英語

please give me a piece of pie

最終更新: 2010-09-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho tôi một miếng đi, will robinson.

英語

score me a slice, will robinson.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho tôi

英語

give me

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho tôi.

英語

for me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 6
品質:

ベトナム語

cho tôi mượn miếng côlôphan được không?

英語

can i borrow your rosin?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cho tôi?

英語

- my?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho tôi nếm trước một miếng được không?

英語

could i taste some before we gift it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hiểu cho tôi

英語

hope you understand for me

最終更新: 2023-09-03
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho tôi vô.

英語

let me in.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

cho tôi biết:

英語

now you tell me:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- bán cho tôi.

英語

- i'll take 'em.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chance cho tôi.

英語

chance gave it to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

uh, găm cho tôi miếng hot dog khác đi, bệ hạ của tôi.

英語

uh, stab me another hot dog there, your highness.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tại sao thứ này lại tốt cho mình hơn là một chút scotch và một miếng chanh vắt?

英語

why is this stuff better for you... than a little scotch and a twist of lemon?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ấy khen áo lót đen của tôi, và cho tôi ăn 1 miếng ăn dưa

英語

he complimented my black bra, and fed me a melon

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chiên cho tôi một miếng dày ngon lành, pete, thịt và khoai tây.

英語

burn me a good, thick one, pete, meat and potatoes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dù sao tôi muốn ông viết cho tôi một miếng giấy chứng tỏ là tôi có tới đây.

英語

i want you to write me out a slip though, proving' i came down here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,800,229,790 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK