人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cho tôi số điện thoại.
give me the number.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cho tôi xin số điện thoại
is this item sti
最終更新: 2023-08-25
使用頻度: 1
品質:
- cho tôi số điện thoại đi.
- give me the number.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cho tôi xem số điện thoại nào
let me see that number.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cho tôi số điện thoại của cô.
give me your phone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cho chúng tôi số điện thoại!
give us your number!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gửi cho tôi số điện thoại là gì
this is whats up number
最終更新: 2021-07-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đưa tôi số điện thoại.
- gimme the fuckin' numbers.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi để lại số điện thoại
i'll leave you my number.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: