検索ワード: cho tôi xem mặt cô ấy (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cho tôi xem mặt cô ấy

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cho tôi xem

英語

you show me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho tôi xem.

英語

show me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

ベトナム語

cho tôi xem?

英語

could i see it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cho tôi xem.

英語

- let me see.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi yêu cô ấy rồi!

英語

i iove her!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kể lại cho tôi nghe về cô ấy đi.

英語

tell me about her again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy.

英語

she..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

làm thế nào tôi nhận mặt cô ấy đây?

英語

how will i know her?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi hy vọng là cô ấy.

英語

i know everybody here except her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy cô ấy...

英語

so she's...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy đâu ?

英語

where is she?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

tôi tưởng cô ấy đi với ông?

英語

i thought she was with you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cô ấy đâu?

英語

where's the girl?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy đang ốm.

英語

she shouldn't even be having a baby.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy nói gì?

英語

something you love better than me, though you may not know it. tara.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- bỏ cô ấy đi.

英語

- drop her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- yeah. cô ấy ốm.

英語

she's sick though.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy bị giết .

英語

she was killed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"cô ấy" là ai ?

英語

kramer: who is "she"?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- cô ấy biết đấy.

英語

- of course she does.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,724,617,362 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK