検索ワード: cho tôi xin chút nước (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cho tôi xin chút nước

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cho tôi xin nước

英語

give me some water, please.

最終更新: 2022-03-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho tôi chút nước.

英語

give me some water.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm ơn cho tôi xin chút nước.

英語

some water, please.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho tôi xin ly nước?

英語

- may i have a glass of water?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cho tôi xin chút lửa?

英語

could i have a light?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho tôi xin.

英語

give me a break.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho tôi xin!

英語

please!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cho tôi xin.

英語

no!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho tôi xin ít nước nhé?

英語

can i have some water?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho nó chút nước.

英語

put some water on him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho tôi xin nước trái cây nhé?

英語

could i have some fruit juice?

最終更新: 2012-12-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Ôi cho tôi xin.

英語

- oh, please.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm ơn cho tôi xin chút ánh nắng

英語

lit's time to change

最終更新: 2021-03-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho tôi xin chút bình yên! làm ơn

英語

最終更新: 2024-05-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho xin chút mù tạt.

英語

a bit of mustard?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm ơn cho tôi chút nước được không?

英語

can i have some of that water, please?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đi lấy chút nước đây.

英語

i'm going to get some water.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lại đây, cho chút nước đi.

英語

furthermore, to the point of water

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh xin phép họ cho tôi chút nước uống nhé?

英語

could you ask them for some water?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chỉ đang uống chút nước thôi.

英語

i was just having a little drink of water.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,772,902,442 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK