プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cá chiên
prawn coconut fry
最終更新: 2020-08-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
rán, chiên
fried
最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:
参照:
ca viên chiên
fried shrimp balls
最終更新: 2020-08-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
chiên tám dĩa.
burn eight.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cò chiên rồi!
i'm in trouble!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bánh bao chiên.
- a knish.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cƠm chiÊn thẬp cẨm
cross-boiled vegetables
最終更新: 2022-04-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
chiên chín mọi thứ.
look, they hot-wire one of the nukes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cƠm chiÊn dƯƠng chÂu
enjoy your meal and thank you for coming
最終更新: 2018-07-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- làm ¡nchokhoaitây chiên.
- chips, please.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trứng chiên rau cải!
one omelette aux fines herbes!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bếp chiên trứng... hả?
omelette station.. huh?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cơm chiên tỏi trứng gà
garlic fried rice
最終更新: 2023-02-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không khoai tây chiên.
no more chips.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đậu hũ chiên 500¥
fried soya curd 500¥
最終更新: 2019-08-05
使用頻度: 1
品質:
参照: