検索ワード: chuột rút (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chuột rút

英語

cramp

最終更新: 2015-05-16
使用頻度: 5
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chuột

英語

mouse

最終更新: 2016-12-12
使用頻度: 9
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chuột.

英語

rats.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 6
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chuột!

英語

a mouse.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Điều trị chuột rút

英語

treatment of cramp

最終更新: 2019-03-29
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chuột chũi.

英語

gophers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

con chuột!

英語

the rat!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- dưa chuột.

英語

- gherkins.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- chuột hả?

英語

- a rat?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

"Đầu chuột".

英語

the rat-head,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

mày bị chuột rút à?

英語

you got a cramp?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hẳn là vài phát chuột rút.

英語

there was some cramping.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

không, chuột rút chút thôi.

英語

no, a little cramp. get in front.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Để nó xuống ... chuột rút!

英語

put it down! put it...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chuột cleos.

英語

cleos toy mouse.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chứng chuột rút co cứng cơ

英語

cramp

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh chỉ bị chuột rút lưng một chút.

英語

yeah, i just got a bit of a back cramp, that's all.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hết. cẩn thận đừng để bị chuột rút.

英語

always get the crap jobs, eh, ken.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

oh, lạy chúa, chân của tôi bị chuột rút rồi

英語

my fibromyalgia. oh, god, my leg is cramping up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- nÓi " chuột." - chuột.

英語

- say "rat." - rat.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,787,395,527 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK