検索ワード: chuan bi cho le (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chuan bi cho le

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chuan bi don0

英語

prepare pick 6

最終更新: 2024-05-22
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chuan bi di ngu

英語

are you ready to go to school?

最終更新: 2021-04-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuan bi them 1 liveshow

英語

prepare

最終更新: 2021-08-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có một bưu kiện cho le pere.

英語

there's a parcel for le pere.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vietnam của toi rat manh va ben bi thai chuan bi thua nhe

英語

最終更新: 2021-06-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ đưa bi cho cô vào bữa tối

英語

that puts my balls on your chin by dinner.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

deckert chuẩn bi cho cuôc chiến.

英語

- deckert is setting him for a fall.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-wadề! chuẩn bi. cho họ di chuyến.

英語

get them ready to travel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu hiểu, anh đã khuỵu xuống nâng bi cho tôi rồi.

英語

if you did, you'd be fucking sucking my dick!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trừ việc em né hòn bi cho anh nhờ. xin vui lòng tránh ra!

英語

this would be a perfect moment, except you landed on my testicles.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cứ để mẹ đi trước đi. mẹ cần giúp bác manu chuẩn bi cho đám cưới mà.

英語

she needs to help manu aunty with the wedding... really boring work.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho mọi vua a-ra-bi, cho các vua của các nước thuộc về các giống lộn ở đồng vắng;

英語

and all the kings of arabia, and all the kings of the mingled people that dwell in the desert,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,352,586 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK