プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chuan bi don0
prepare pick 6
最終更新: 2024-05-22
使用頻度: 1
品質:
chuan bi di ngu
are you ready to go to school?
最終更新: 2021-04-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
chuan bi them 1 liveshow
prepare
最終更新: 2021-08-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
có một bưu kiện cho le pere.
there's a parcel for le pere.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vietnam của toi rat manh va ben bi thai chuan bi thua nhe
最終更新: 2021-06-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ đưa bi cho cô vào bữa tối
that puts my balls on your chin by dinner.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
deckert chuẩn bi cho cuôc chiến.
- deckert is setting him for a fall.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-wadề! chuẩn bi. cho họ di chuyến.
get them ready to travel.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nếu hiểu, anh đã khuỵu xuống nâng bi cho tôi rồi.
if you did, you'd be fucking sucking my dick!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trừ việc em né hòn bi cho anh nhờ. xin vui lòng tránh ra!
this would be a perfect moment, except you landed on my testicles.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cứ để mẹ đi trước đi. mẹ cần giúp bác manu chuẩn bi cho đám cưới mà.
she needs to help manu aunty with the wedding... really boring work.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cho mọi vua a-ra-bi, cho các vua của các nước thuộc về các giống lộn ở đồng vắng;
and all the kings of arabia, and all the kings of the mingled people that dwell in the desert,
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照: