検索ワード: chuc ngu ngon em yeu (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chuc ngu ngon em yeu

英語

good night husband

最終更新: 2020-10-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuc em ngu ngon nha em yeu

英語

aditya i slumber nha em yeu

最終更新: 2017-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuc ngu ngon

英語

chuc me stupid tasty

最終更新: 2023-01-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngu ngon anh yeu

英語

good moron, bro yeu nhe

最終更新: 2022-12-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngu ngon anh yeu em

英語

good moron, bro yeu.

最終更新: 2022-12-11
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em yeu

英語

honey

最終更新: 2016-08-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

toi ngu ngon

英語

i want to watch tv today

最終更新: 2019-05-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngu ngon nhe vo

英語

you're a fool.

最終更新: 2022-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuc anh ngu ngon va co giac mo dep

英語

goodnight and have sweet dreams

最終更新: 2014-05-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngủ ngon, em yêu.

英語

good night, sweetheart,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chong oi ngu ngon

英語

chong oi

最終更新: 2021-04-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em yeu anh nhieu lam

英語

i love you so much

最終更新: 2018-06-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc ngủ ngon, em yêu.

英語

good night, my dear.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em yeu, mọi thứ đều ổn cả chứ

英語

is everything all right?

最終更新: 2024-08-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

la thu em yeu quy nhat phai khong

英語

is the ball that i love you the right to die?

最終更新: 2020-03-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngon em mới giới thiệu cho anh chứ.

英語

i wouldn't introduce to you if she's not beautiful.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, anh không ngủ ngon, em yêu.

英語

no, i didn't sleep too well, darling.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em yeu chị, chúc chị ngày bải vui vè aaa cam dn vī đã bên em và yều thương em

英語

i love you

最終更新: 2024-08-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dù sao anh không thể hình dung ra và anh không thể nào ngủ ngon được vậy anh nghĩ anh nên về nhà và cố gắng có 1 giấc ngủ ngon, em biết đây tỉnh táo vào buổi sáng hôm sau.

英語

anyway, i can't figure it out, and i haven't been sleeping very well lately so i thought i should get home and try to get a good night's sleep, you know. start fresh in the morning.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,025,530,612 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK