プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hóa đơn chung cư
condominium fee
最終更新: 2022-04-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
- 1 khu chung cư.
- an apartment building.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cao cấp.
ace
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phí quản lý chung cư
condominium management fee
最終更新: 2022-11-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
có... một chung cư ở...
there is a... a tenement in, um... this particular area... it has proven troublesome to vacate.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cao cấp đấy.
classy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mày sống ở một ... chung cư.
sounds like you're about something living on a... terrace.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cao cấp hơn.
- that's classier.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khu chung cư ở đường 23.
apartment buildings, 23rd.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Địa chỉ? - chung cư saewoon
in eungam, saew oon apartments.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chức năng cao cấp.
higher level functions.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- gần chung cư imperial courts?
i know where it is. -out there by imperial courts?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giảng viên cao cấp
pedagogical profession class
最終更新: 2023-06-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
chung cư saewoon, eung-am toà 8.
saewoon apartments in eung am, building 8.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ta ngã từ chung cư xuống, dawn.
he fell from a building, dawn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi mua căn hộ trong một chung cư
we took an apartment in a building.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
huấn luyện viên – cao cấp
coach - advanced
最終更新: 2019-07-27
使用頻度: 1
品質:
参照: