プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chung ta nen
di ngu khong
最終更新: 2022-01-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
chung ta đi nào
let's go, come on.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chung ta hat tro chuyan
i'm waiting for you
最終更新: 2021-04-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
vậy chung ta cá một trận!
then let us make a bet!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
toi na chung ta gnu chung
what game are we going to play today?
最終更新: 2021-03-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
chung ta cùng chung hoạn nạn.
we sink or swim together.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
la ban o dau
where are you?
最終更新: 2021-11-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
chung ta se o chung mot nha
bay gio em muon ngu em buon ngu may ngay nay thieu ngu
最終更新: 2019-01-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chung ta đang xem cái gì vậy ?
what are we looking at?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ban la ban cua minh
you are my friends
最終更新: 2021-04-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
người ta la hét...
people screaming--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hi vọng chung ta sẽ gặp nhau ở đâu đó.
hope we see you around.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu ta la hét gì vậy?
what's he yelling?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ta la thét và chửi mắng.
- she cries, she calls for him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không để các bạn đợi lâu, chung ta bắt đầu ngay nhé
don't make you wait long, let's get started right away
最終更新: 2023-12-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cô ta la hét về tiền...
-speak on it, son.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có biết ai đã tấn công chung ta không? và tại sao?
so any idea who attacked us, or why?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- oti có thể là một thảm họa chính trị đối với chung ta.
- oti could be a political disaster for us.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chung ta phải làm nhanh nếu không muốn nghe hắn lảm nhảm cả ngày.
better make it quick or else we'll be all day listening to his crap.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vì chúng có khả năng đang sở hữu thứ gì đó nguy hiểm với chung ta.
because it's possible they're in possession of something very dangerous to us.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: