検索ワード: chung ta la ban (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chung ta la ban

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chung ta nen

英語

di ngu khong

最終更新: 2022-01-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chung ta đi nào

英語

let's go, come on.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chung ta hat tro chuyan

英語

i'm waiting for you

最終更新: 2021-04-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy chung ta cá một trận!

英語

then let us make a bet!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

toi na chung ta gnu chung

英語

what game are we going to play today?

最終更新: 2021-03-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chung ta cùng chung hoạn nạn.

英語

we sink or swim together.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

la ban o dau

英語

where are you?

最終更新: 2021-11-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chung ta se o chung mot nha

英語

bay gio em muon ngu em buon ngu may ngay nay thieu ngu

最終更新: 2019-01-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chung ta đang xem cái gì vậy ?

英語

what are we looking at?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ban la ban cua minh

英語

you are my friends

最終更新: 2021-04-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người ta la hét...

英語

people screaming--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hi vọng chung ta sẽ gặp nhau ở đâu đó.

英語

hope we see you around.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu ta la hét gì vậy?

英語

what's he yelling?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ta la thét và chửi mắng.

英語

- she cries, she calls for him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không để các bạn đợi lâu, chung ta bắt đầu ngay nhé

英語

don't make you wait long, let's get started right away

最終更新: 2023-12-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cô ta la hét về tiền...

英語

-speak on it, son.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có biết ai đã tấn công chung ta không? và tại sao?

英語

so any idea who attacked us, or why?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- oti có thể là một thảm họa chính trị đối với chung ta.

英語

- oti could be a political disaster for us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chung ta phải làm nhanh nếu không muốn nghe hắn lảm nhảm cả ngày.

英語

better make it quick or else we'll be all day listening to his crap.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vì chúng có khả năng đang sở hữu thứ gì đó nguy hiểm với chung ta.

英語

because it's possible they're in possession of something very dangerous to us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,776,946,122 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK