検索ワード: chuyến bay của bạn tốt chứ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chuyến bay của bạn tốt chứ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chúc chuyến bay vui vẻ.

英語

enjoy your flight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-còn tôi thì lỡ chuyến bay!

英語

- i missed it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- của bạn anh...

英語

- well, it's my friend's, you know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đã đặt vé cho chuyến bay về rồi.

英語

look, i've already booked my flight home.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- mẹ của bạn mày.

英語

- your girlfriend's mother.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đi thôi, ta phải bắt kịp chuyến bay

英語

- step on it! i've got a plane to catch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi vào facebook của bạn

英語

i'm on your facebook

最終更新: 2017-03-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đây là đài kiểm soát jfk, chuyến bay 356.

英語

this is jfk control tower, flight 356.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Điểm ngắm tốt chứ?

英語

got a clean shot?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dâng hiến bàn tay của bạn.

英語

surrender your hand.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn vì sự hợp tác của bạn

英語

sorry for making you wait

最終更新: 2020-03-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- những người bạn tốt? .

英語

- good friends?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã nhận được thông tin của bạn

英語

i have received information

最終更新: 2019-09-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thằng này là bạn tốt của tụi bây...

英語

this man is a good friend of yours.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nên nhạy cảm với cảm xúc của bạn gái.

英語

be sensitive to her feelings.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai là thầy hiệu trưởng của bạn?

英語

who is your homeroom teacher?

最終更新: 2020-11-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

# trái tim anh ấy sẽ mãi mãi là của bạn

英語

# his heart'll be yours forever

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gỡ bỏ [productname] khỏi máy tính của bạn.

英語

remove [productname] from your computer.

最終更新: 2012-06-16
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

máy bay của thượng nghị sĩ đã rơi xuống sông Đông.

英語

the senator's plane crashed into the east river.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

mục tiêu của bạn sẽ không bao giờ biết được. và...

英語

never to be seen by your targets.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
8,033,033,095 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK