検索ワード: chuyên đề tốt nghiệ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chuyên đề tốt nghiệ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tạp chí chuyên đề

英語

journal

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

- một buổi trình chuyên đề.

英語

- a hearing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vui vẻ trong chuyên đề thơ.

英語

make fun of the poetry major.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hỘi nghỊ chuyÊn ĐỀ vỀ ĐỊnh hƯỚng sẢn phẨm

英語

product orientation “seminars”

最終更新: 2019-07-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cnn đã tạo cả chuyên đề riêng cho nó.

英語

cnn already has a hashtag for it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu bạn không có gan dự hội nghị chuyên đề

英語

if you dont have guts to attend jordan belfort

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn nghĩ thế nào về chuyên đề vật lý thứ 101 ?

英語

becky? hey, becky?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó cũng không phải là chuyên đề hội thảo quái quỷ nào cả.

英語

it's not a goddamned seminar.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"anh phải tham dự hội nghị chuyên đề vận tải ở san diego.

英語

"you must attend the transport symposium in san diego.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

anh ấy đến đây để làm một chuyên đề về những đầu tượng đồng.

英語

he is here to do a feature on the bronze heads.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-Đó sẽ là tiêu đề tốt nói về cậu.

英語

good headline for your feature.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lần này chuyên đề của chúng tôi có liên quan đến 12 con giáp của vườn viên minh.

英語

we're doing a feature on the 12 bronze heads.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đã viết chuyên đề mẫu về xác định thời điểm tử vong dựa trên hoạt động của côn trùng.

英語

- you're will graham.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu cậu có thể làm 1 chủ đề tốt hơn kendall đã làm,

英語

if you can come up with a better theme than kendall does,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

những em nào tham gia nhóm chuyên đề đặc biệt, hãy ở lại trong phòng này. hãy ở lại trong phòng này.

英語

those of you for the special seminar group, please stay on in this room.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có một nghiên cứu quy mô về tất cả các bài báo khoa học của một tạp chí chuyên đề về nóng lên toàn cầu trong 10 năm trở lại.

英語

there was a massive study of every scientific article in a peer-reviewed journal written on global warming for the last 10 years.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi có một bộ sưu tập sách chuyên đề về chiến tranh bao gồm cả cuốn gánh nặng của người chỉ huy và tôi băn khoăn liệu ông có thể kí tặng tôi không

英語

i have a collection ofmost ofthe seminal books on warfare, including the burden ofcommand.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây là hội thảo chuyên đề gắn liền với kỹ năng nâng cao phương pháp giảng dạy nhằm giúp việc truyền tải kiến thức cho sinh viên khoa được dễ dàng, hiệu quả và lôi cuốn hơn.

英語

this workshop was especially associated with skills for teaching method improvement to help the knowledge communicating to the ffl’s students become more easily and efficiently.

最終更新: 2017-06-19
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

hội nghị chuyên đề (đối với món snack buổi sáng, bữa trưa, món snack buổi chiều) thời gian từ 8 giờ sáng đến 5 giờ chiều.

英語

seminar(am snacks, lunch, pm snacks) from 8am – 5pm .

最終更新: 2019-06-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ê tập sự! cô có thích làm phóng viên chuyên đề thời tiết ở một hoàn đảo nhỏ giữa Đại tây dương ... mà người họ hàng của tôi làm thị trưởng không?

英語

how would you like to do a weather report from a rinky-dink island in the middle of the ocean as a favor to my cousin?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,783,791,358 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK