プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chuyên viên kiểm thử
business analyst
最終更新: 2020-10-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
chuyên viên hoa cỏ.
official floral business.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chuyên viên phân tích.
- officer? - analyst.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chuyên viên kinh doanh
sales executive
最終更新: 2019-07-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu là chuyên viên à?
- you're a techie? - hmm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chuyên viên môi giới Địa ốc
real estate broker
最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:
参照:
anh là chuyên viên pháp chế.
i'm a compliance officer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tư vấn/chuyên viên bảo hiểm
insurance consultant/actuary
最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:
参照:
-không, chuyên viên tạo dáng.
- no. stylist.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chuyên viên phân tích lập trình
programmer analyst
最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:
参照:
cậu là chuyên viên pháp chế mà.
you're the compliance officer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chuyên viên gây tê mê anesthésiste n.
anaesthetist
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
peter vincent, chuyên viên diệt quỷ.
peter vincent, vampire killer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- lại là mấy chuyên viên âm thanh.
- just the av guys again.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chuyên viên, giữ nguyên khung hình.
oss, maintain camera footage.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ta cũng là chuyên viên dinh dưỡng.
brÜno: he's also my nutritionist.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chuyên viên, tôi cần quan sát được xuồng.
oss, tao, i need eyes on the rhib.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chuyên viên nghĩ cô ta sắp trở thành...
analysts thought she was becoming...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-chúng tôi là chuyên viên môi trường!
- professional saboteurs. - environmentalists!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: