検索ワード: chuyên viên cấp cao (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chuyên viên cấp cao

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chuyên viên

英語

professional

最終更新: 2015-07-29
使用頻度: 8
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hãy nghe chuyên gia cấp cao nói.

英語

listen here to the high fallootin' expert.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chuyên viên kiểm thử

英語

business analyst

最終更新: 2020-10-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuyên viên hoa cỏ.

英語

official floral business.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chuyên viên phân tích.

英語

- officer? - analyst.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuyên viên kinh doanh

英語

sales executive

最終更新: 2019-07-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu là chuyên viên à?

英語

- you're a techie? - hmm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuyên môn của ta là độc tố cấp cao.

英語

high-grade toxins are my specialty.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuyên viên môi giới Địa ốc

英語

real estate broker

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh là chuyên viên pháp chế.

英語

i'm a compliance officer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tư vấn/chuyên viên bảo hiểm

英語

insurance consultant/actuary

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"biệt đội thành viên cấp cao"?

英語

"elite secret squad"?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

cậu là chuyên viên pháp chế mà.

英語

you're the compliance officer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

maya, bố là chuyên viên an ninh được đào tạo cao cấp.

英語

- please, maya, i'm a highly trained security specialist.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

peter vincent, chuyên viên diệt quỷ.

英語

peter vincent, vampire killer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- lại là mấy chuyên viên âm thanh.

英語

- just the av guys again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ta cũng là chuyên viên dinh dưỡng.

英語

brÜno: he's also my nutritionist.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuyên viên, tôi cần quan sát được xuồng.

英語

oss, tao, i need eyes on the rhib.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chuyên viên nghĩ cô ta sắp trở thành...

英語

analysts thought she was becoming...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-chúng tôi là chuyên viên môi trường!

英語

- professional saboteurs. - environmentalists!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,779,897,793 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK