人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nhân viên thanh toán quốc tế
international payment specialist
最終更新: 2022-12-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
sự thanh toán quốc tế
international settlement
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
ngân hàng thanh toán quốc tế
bank for international settlements
最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:
参照:
các liên minh thanh toán quốc tế
international clearing unions
最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:
参照:
các phương thức thanh toán quốc tế
international payments
最終更新: 2017-10-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
thanh khoản quốc tế
international liquidity
最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:
参照:
- lại là mấy chuyên viên âm thanh.
- just the av guys again.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chuyên viên kiểm thử
business analyst
最終更新: 2020-10-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
chuyên viên hoa cỏ.
official floral business.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bởi vậy em trở thành chuyên viên ngoại giao quốc tế.
so i've had to become an expert in international diplomacy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chuyên viên phân tích.
- officer? - analyst.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu là chuyên viên à?
- you're a techie? - hmm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: